Liu Yifei
Dòng nhạc | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tư cách công dân |
|
||||||
Cha mẹ |
|
||||||
Phồn thể | 安風 | ||||||
Nhạc cụ | Thanh nhạc | ||||||
Trường lớp | Học viện Điện ảnh Bắc Kinh | ||||||
Người đại diện | Hồng Tinh Ổ Ngu Lạc (红星坞娱乐, 2005–nay) William Morris Endeavor Entertainment (2008–nay) |
||||||
Bính âm Hán ngữ | Ān Fēng | ||||||
Hãng đĩa | Sony Japan (2005–2010) | ||||||
Phiên âmTiếng Hán tiêu chuẩnBính âm Hán ngữ |
|
||||||
Phiên âmTiếng Hán tiêu chuẩnBính âm Hán ngữIPA |
|
||||||
Sinh | An Phong 25 tháng 8, 1987 (34 tuổi) Vũ Hán, Hồ Bắc, Trung Quốc |
||||||
Nghề nghiệp | |||||||
Năm hoạt động | 2002–nay | ||||||
IPA | [ljǒu î.féi] | ||||||
Nguyên quán | Nhật Bản | ||||||
Giản thể | 安风 |